Có 1 kết quả:
架空 jià kōng ㄐㄧㄚˋ ㄎㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) built above the ground (on stilts)
(2) fig. unfounded
(3) impractical (cf castles in the air)
(4) fig. a mere figurehead
(2) fig. unfounded
(3) impractical (cf castles in the air)
(4) fig. a mere figurehead
Bình luận 0